THÔNG TIN VỀ CƠ SỞ VẬT CHẤT NĂM HỌC 2013 – 2014
|
|
A. Khối phòng học
|
Số lượng
|
Chia ra
|
Trong đó
|
|
Kiên cố
|
Bán k.cố
|
Tạm
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
|
Số phòng học theo
chức năng
|
8
|
|
8
|
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng học văn hoá
|
8
|
|
8
|
|
|
|
|
- Phòng học
tin học
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng học
ngoại ngữ
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
Số phòng học làm mới,
cải tạo
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
Chia ra: - Kiên cố
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
- Bán kiên cố
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
- Tạm
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số chỗ ngồi
|
Số lượng
|
Trong đó
|
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
|
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá
|
328
|
80
|
182
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Khối phòng phục vụ học tập
|
Số lượng
|
Chia ra
|
Trong đó
|
|
Kiên cố
|
Bán k.cố
|
Tạm
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
|
Số phòng theo chức
năng
|
3
|
|
1
|
2
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng giáo
dục nghệ thuật
|
|
|
|
|
|
|
|
- Thư viện
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
- Phòng thiết
bị giáo dục
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
- Phòng
truyền thống và hoạt động Đội
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
- Phòng hỗ
trợ học sinh khuyết tật
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng âm
nhạc
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Khối phòng khác
|
Số lượng
|
Chia ra
|
Trong đó
|
|
Kiên cố
|
Bán k.cố
|
Tạm
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
|
Số phòng theo chức
năng
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng y tế học đường
|
|
|
|
|
|
|
|
- Khu vệ sinh
dành cho giáo viên
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
- Khu vệ sinh
dành cho học sinh
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ
|
Số lượng
|
Chia ra
|
Trong đó
|
|
Kiên cố
|
Bán k.cố
|
Tạm
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
|
Số phòng theo chức
năng
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia ra: - Nhà bếp
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng ăn
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng nghỉ
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E. Khối phòng hành chính quản trị
|
Số lượng
|
Chia ra
|
Trong đó
|
|
Kiên cố
|
Bán k.cố
|
Tạm
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
|
Số phòng chia theo
chức năng
|
3
|
|
3
|
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
- Phòng phó
hiệu trưởng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
- Phòng giáo
viên
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng họp
giáo viên
|
|
|
|
|
|
|
|
- Văn phòng
trường
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
- Phòng
thường trực
|
|
|
|
|
|
|
|
- Nhà công vụ
giáo viên
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng kho
lưu trữ
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F. Khối công trình công cộng
|
Số lượng
|
Chia ra
|
Trong đó
|
|
Kiên cố
|
Bán k.cố
|
Tạm
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
|
Số phòng theo chức
năng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
Chia ra: - Nhà xe giáo viên
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
- Nhà xe học
sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở vật chất khác
|
Số lượng
|
|
|
|
Số phòng học nhờ
|
|
|
|
|
Số phòng học 3 ca
|
|
|
|
|
Diện tích đất (m2)
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng diện tích khuôn viên đất
|
6738
|
|
|
|
Trong đó: Diện tích đất được cấp
|
6738
|
|
|
|
Diện tích đất đi thuê
|
|
|
|
|
Diện tích đất sân chơi
|
1000
|
|
|
|
Tổng diện tích một số
loại phòng (m2)
|
504
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng học văn hoá
|
448
|
|
|
|
- Phòng học
tin học
|
|
|
|
|
- Phòng học
ngoại ngữ
|
|
|
|
|
- Phòng giáo
dục thể chất
|
|
|
|
|
- Phòng học
nghệ thuật
|
|
|
|
|
Trong đó: + Phòng âm nhạc
|
|
|
|
|
+ Phòng mỹ
thuật
|
|
|
|
|
- Phòng khác
(Phục vụ học tập)
|
|
|
|
|
- Thư viện
|
56
|
|
|
|
- Nhà bếp
|
|
|
|
|
- Phòng ăn
|
|
|
|
|
- Phòng nghỉ
|
|
|
|
|
Thiết bị dạy học tối
thiểu (ĐVT: bộ)
|
Bộ đầy đủ
|
Bộ chưa đầy đủ
|
|
|
|
Tổng số
|
|
5
|
|
|
|
Chia ra: - Khối lớp 1
|
|
1
|
|
|
|
- Khối lớp 2
|
|
1
|
|
|
|
- Khối lớp 3
|
|
1
|
|
|
|
- Khối lớp 4
|
|
1
|
|
|
|
- Khối lớp 5
|
|
1
|
|
|
|
Thiết bị phục vụ
giảng dạy
|
|
|
|
Tổng số máy vi tính
đang được sử dụng
|
4
|
|
|
|
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập
|
3
|
|
|
|
- Máy vi tính
phục vụ quản lý
|
1
|
|
|
|
Trong đó: Máy
vi tính đang được nối Internet
|
4
|
|
|
|
Số máy in
|
|
|
4
|
|
|
|
Số thiết bị nghe nhìn
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: - Ti vi
|
1
|
|
|
|
- Nhạc cụ
|
2
|
|
|
|
- Cát xét
|
1
|
|
|
|
- Đầu Video
|
2
|
|
|
|
- Đầu đĩa
|
1
|
|
|
|
- Máy chiếu
OverHead
|
|
|
|
|
- Máy chiếu
Projector
|
2
|
|
|
|
- Máy chiếu
vật thể
|
|
|
|
|
- Thiết bị
khác
|
|
|
|
|
Loại nhà vệ sinh
|
Số lượng
(nhà)
|
|
|
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
|
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
|
|
|
Đạt chuẩn vệ sinh (*)
|
|
|
|
|
|
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh
|
1
|
|
1
|
|
|
|
Không có
|
|
|
|
|
|
|