RSS
Thuật ngữ giáo dục
Check mail
Phần mềm SMAS
Báo cáo trực tuyến
Tin tức - Sự kiện
Tin hoạt động
Trường học thân thiện-HS tích cực
Công khai hóa
Kế hoạch phát triển GD
Chất lượng giáo dục
Thông tin đội ngũ
Thông tin về cơ sở vật chất
Thông tin học sinh
Văn bản
Văn bản chỉ đạo của Trường
Văn bản chỉ đạo của Phòng GD&ĐT
Văn bản chỉ đạo của Sở GD&ĐT
Văn bản Nhà nước-Các Bộ, Ngành
Tài nguyên
Tài nguyên trường
Tài nguyên Phòng GD&ĐT
Công cụ
Thuật ngữ giáo dục
Check mail
Phần mềm SMAS
Báo cáo trực tuyến
Lịch công tác
Thư viện ảnh
Liên kết Website
Phổ cập GD-Chống mù chữ
Phần mềm thống kê EMIT
Phần mềm quản lí chất lượng GDTH EQMS
Trang wed Quang Ninh
Quảng Ninh.GOV.VN
Thuật ngữ giáo dục
Toàn bộ
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Từ khoá
STT
THUẬT NGỮ
MÔ TẢ
1
Abnormal Thyroid Function
chức năng bất thường của tuyến giáp
2
Acquiring Developmental Skill
tiếp nhận kỹ năng phát triển
3
Acquiring skills for following directions
tiếp nhận kỹ năng thực hiện theo hướng dẫn
4
Acquiring basic language skills
tiếp nhận kỹ năng ngôn ngữ cơ bản
5
Abnormal Thyroid Function
chức năng bất thường của tuyến giáp
6
Academic Performance
kết quả học tập
7
Achievement Tests
bài kiểm tra thu hoạch
8
Acne
mụn
9
Acoustic Impedance
trở kháng âm học
10
Acoustic Reflex
phản xạ thính giác
11
Acquiring Developmental Skill
tiếp nhận kỹ năng phát triển
12
Acquiring skills for following directions
tiếp nhận kỹ năng thực hiện theo hướng dẫn
13
Acquiring basic language skills
tiếp nhận kỹ năng ngôn ngữ cơ bản
14
Acquiring skills for listening
tiếp nhận kỹ năng nghe
15
Adaptive Behaviour
hành vi thích ứng
16
Adapted Curriculum
chương trình học đã chỉnh sửa
17
Adrenalin
adrenalin
18
Aetiology Consideration
cân nhắc nguyên do gây bệnh
19
Affection Consistency
tính kiên định tình cảm
20
Aims
(các) mục tiêu
1
2
3