Thông tin về cơ sở vật chất 
Thông tin về cơ sở vật chất












A. Khối phòng học
Số lượng
Chia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng học theo chức năng221012000
Chia ra: - Phòng học văn hoá221012


- Phòng học tin học0




- Phòng học ngoại ngữ0




- Phòng khác0




Số phòng học làm mới, cải tạo0xxx00
Chia ra: - Kiên cố0xxx

- Bán kiên cố0xxx

- Tạm 0xxx








Số chỗ ngồi
Số lượng
Trong đó
Làm mớiCải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá









B. Khối phòng phục vụ học tập
Số lượng
Chia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng303000
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)0




- Phòng giáo dục nghệ thuật0




- Thư viện0




- Phòng thiết bị giáo dục1
1


- Phòng truyền thống và hoạt động Đội1
1


- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật0




- Phòng âm nhạc0




- Phòng khác1
1









C. Khối phòng khác
Số lượng
Chia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng302111
Chia ra: - Phòng y tế học đường1

1
1
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên1
1


- Khu vệ sinh dành cho học sinh1
1
1







D. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ
Số lượng
Chia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng000000
Chia ra: - Nhà bếp0




- Phòng ăn0




- Phòng nghỉ0




- Phòng khác0











E. Khối phòng hành chính quản trị
Số lượng
Chia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng chia theo chức năng604202
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng1
1


- Phòng phó hiệu trưởng2
2


- Phòng giáo viên0




- Phòng họp giáo viên0




- Văn phòng trường0




- Phòng thường trực1
1


- Nhà công vụ giáo viên0




- Phòng kho lưu trữ0




- Phòng khác2

2
2







F. Khối công trình công cộng
Số lượng
Chia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng101000
Chia ra: - Nhà xe giáo viên1
1


- Nhà xe học sinh0




- Phòng khác0











Cơ sở vật chất khácSố lượng

Số phòng học nhờ


Số phòng học 3 ca


Diện tích đất (m2)





Tổng diện tích khuôn viên đất5725

Trong đó: Diện tích đất được cấp5725

Diện tích đất đi thuê


Diện tích đất sân chơi


Tổng diện tích một số loại phòng (m2)881

Chia ra: - Phòng học văn hoá880

- Phòng học tin học


- Phòng học ngoại ngữ


- Phòng giáo dục thể chất


- Phòng học nghệ thuật


Trong đó: + Phòng âm nhạc


+ Phòng mỹ thuật


- Phòng khác (Phục vụ học tập)1

- Thư viện


- Nhà bếp


- Phòng ăn


- Phòng nghỉ


Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ

Tổng số240

Chia ra: - Khối lớp 19


- Khối lớp 29


- Khối lớp 32


- Khối lớp 42


- Khối lớp 52


Thiết bị phục vụ giảng dạy

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng8

Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập3

- Máy vi tính phục vụ quản lý5

Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet5

Số máy in




Số thiết bị nghe nhìn




Trong đó: - Ti vi2

- Nhạc cụ8

- Cát xét


- Đầu Video1

- Đầu đĩa1

- Máy chiếu OverHead1

- Máy chiếu Projector


- Máy chiếu vật thể


- Thiết bị khác1








Loại nhà vệ sinh
Số lượng (nhà)

Dùng cho giáo viên
Dùng cho học sinh

ChungNam/Nữ

Đạt chuẩn vệ sinh (*)2
2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh

8

Không có







2. Thông tin điểm trường






















Số thứ tự điểm trường:

1























Cấp xây dựng

Số lượng

Trong đó

Làm mới

Cải tạo

Số phòng học theo cấp xây dựng

2

0

0

Chia ra: - Kiên cố




- Bán kiên cố

2



- Tạm

















Giáo viên

Tổng số

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.tộc

Số giáo viên

2

2
















Lớp

Lớp học

Học sinh

Số lớp

Trong đó số lớp ghép

Số học sinh

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.Tộc

Tổng số

2

0

7

5

7

5

Chia ra: - Lớp 1







- Lớp 2







- Lớp 3







- Lớp 4

1


3

2

3

2

- Lớp 5

1


4

3

4

3

Số thứ tự điểm trường:

2























Cấp xây dựng

Số lượng

Trong đó

Làm mới

Cải tạo

Số phòng học theo cấp xây dựng

2

0

0

Chia ra: - Kiên cố




- Bán kiên cố

2



- Tạm

















Giáo viên

Tổng số

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.tộc

Số giáo viên

5

5
















Lớp

Lớp học

Học sinh

Số lớp

Trong đó số lớp ghép

Số học sinh

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.Tộc

Tổng số

5

0

34

10

33

9

Chia ra: - Lớp 1

1


5

4

4

3

- Lớp 2

1


4


4

0

- Lớp 3

1


11

2

11

2

- Lớp 4

1


8

3

8

3

- Lớp 5

1


6

1

6

1

Số thứ tự điểm trường:

3























Cấp xây dựng

Số lượng

Trong đó

Làm mới

Cải tạo

Số phòng học theo cấp xây dựng

2

0

0

Chia ra: - Kiên cố




- Bán kiên cố

2



- Tạm

















Giáo viên

Tổng số

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.tộc

Số giáo viên

5

3

1

0














Lớp

Lớp học

Học sinh

Số lớp

Trong đó số lớp ghép

Số học sinh

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.Tộc

Tổng số

5

0

21

12

21

12

Chia ra: - Lớp 1

1


2

0

2


- Lớp 2

1


5

4

5

4

- Lớp 3

1


5

1

5

1

- Lớp 4

1


3

2

3

2

- Lớp 5

1


6

5

6

5

Số thứ tự điểm trường:

4























Cấp xây dựng

Số lượng

Trong đó

Làm mới

Cải tạo

Số phòng học theo cấp xây dựng

2

0

0

Chia ra: - Kiên cố

2



- Bán kiên cố




- Tạm

















Giáo viên

Tổng số

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.tộc

Số giáo viên

3

0

2

0














Lớp

Lớp học

Học sinh

Số lớp

Trong đó số lớp ghép

Số học sinh

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.Tộc

Tổng số

5

4

14

8

14

8

Chia ra: - Lớp 1

1

1

3

1

3

1

- Lớp 2

1

1

3

1

3

1

- Lớp 3

1


4

3

4

3

- Lớp 4

1

1

2

1

2

1

- Lớp 5

1

1

2

2

2

2

Số thứ tự điểm trường:

5























Cấp xây dựng

Số lượng

Trong đó

Làm mới

Cải tạo

Số phòng học theo cấp xây dựng

1

0

0

Chia ra: - Kiên cố




- Bán kiên cố

1



- Tạm

















Giáo viên

Tổng số

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.tộc

Số giáo viên

3

3
















Lớp

Lớp học

Học sinh

Số lớp

Trong đó số lớp ghép

Số học sinh

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.Tộc

Tổng số

4

2

12

8

12

8

Chia ra: - Lớp 1

1


4

2

4

2

- Lớp 2

1

1

1

1

1

1

- Lớp 3

1

1

2

1

2

1

- Lớp 4

1


5

4

5

4

- Lớp 5































































Số thứ tự điểm trường:

6























Cấp xây dựng

Số lượng

Trong đó

Làm mới

Cải tạo

Số phòng học theo cấp xây dựng

2

0

0

Chia ra: - Kiên cố




- Bán kiên cố

2



- Tạm

















Giáo viên

Tổng số

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.tộc

Số giáo viên

5

4
















Lớp

Lớp học

Học sinh

Số lớp

Trong đó số lớp ghép

Số học sinh

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.Tộc

Tổng số

5

0

56

29

55

29

Chia ra: - Lớp 1

1


12

5

12

5

- Lớp 2

1


14

8

13

8

- Lớp 3

1


11

6

11

6

- Lớp 4

1


9

3

9

3

- Lớp 5

1


10

7

10

7

 

Số thứ tự điểm trường:

7























Cấp xây dựng

Số lượng

Trong đó

Làm mới

Cải tạo

Số phòng học theo cấp xây dựng

2

0

2

Chia ra: - Kiên cố




- Bán kiên cố

2


2

- Tạm

















Giáo viên

Tổng số

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.tộc

Số giáo viên

4


1















Lớp

Lớp học

Học sinh

Số lớp

Trong đó số lớp ghép

Số học sinh

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.Tộc

Tổng số

5

2

34

9

34

9

Chia ra: - Lớp 1

1

1

3

1

3

1

- Lớp 2

1

1

4

1

4

1

- Lớp 3

1


10

3

10

3

- Lớp 4

1


9

3

9

3

- Lớp 5

1


8

1

8

1

Số thứ tự điểm trường:

8























Cấp xây dựng

Số lượng

Trong đó

Làm mới

Cải tạo

Số phòng học theo cấp xây dựng

1

0

0

Chia ra: - Kiên cố




- Bán kiên cố

1



- Tạm

















Giáo viên

Tổng số

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.tộc

Số giáo viên

4

2

1















Lớp

Lớp học

Học sinh

Số lớp

Trong đó số lớp ghép

Số học sinh

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.Tộc

Tổng số

5

2

24

9

24

9

Chia ra: - Lớp 1

1

1

6

2

6

2

- Lớp 2

1

1

1


1


- Lớp 3

1


7

4

7

4

- Lớp 4

1


7

2

7

2

- Lớp 5

1


3

1

3

1

Số thứ tự điểm trường:

9























Cấp xây dựng

Số lượng

Trong đó

Làm mới

Cải tạo

Số phòng học theo cấp xây dựng

3

0

0

Chia ra: - Kiên cố

3



- Bán kiên cố




- Tạm

















Giáo viên

Tổng số

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.tộc

Số giáo viên

3

2
















Lớp

Lớp học

Học sinh

Số lớp

Trong đó số lớp ghép

Số học sinh

Trong tổng số

Nữ

Dân tộc

Nữ D.Tộc

Tổng số

5

4

16

4

16

4

Chia ra: - Lớp 1

1

1

1


1


- Lớp 2

1

1

2

1

2

1

- Lớp 3

1

1

3


3


- Lớp 4

1

1

4

2

4

2

- Lớp 5

1


6

1

6

1