Thông tin về cơ sở vật chất |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. Khối phòng học | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng học theo chức năng | 22 | 10 | 12 | 0 | 0 | 0 |
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 22 | 10 | 12 |
|
|
|
- Phòng học tin học | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng học ngoại ngữ | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng khác | 0 |
|
|
|
|
|
Số phòng học làm mới, cải tạo | 0 | x | x | x | 0 | 0 |
Chia ra: - Kiên cố | 0 | x | x | x |
|
|
- Bán kiên cố | 0 | x | x | x |
|
|
- Tạm | 0 | x | x | x |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số chỗ ngồi | Số lượng | Trong đó |
Làm mới | Cải tạo |
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Khối phòng phục vụ học tập | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng) | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng giáo dục nghệ thuật | 0 |
|
|
|
|
|
- Thư viện | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng thiết bị giáo dục | 1 |
| 1 |
|
|
|
- Phòng truyền thống và hoạt động Đội | 1 |
| 1 |
|
|
|
- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng âm nhạc | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng khác | 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Khối phòng khác | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 |
Chia ra: - Phòng y tế học đường | 1 |
|
| 1 |
| 1 |
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên | 1 |
| 1 |
|
|
|
- Khu vệ sinh dành cho học sinh | 1 |
| 1 |
| 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
D. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chia ra: - Nhà bếp | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng ăn | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng nghỉ | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng khác | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E. Khối phòng hành chính quản trị | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng chia theo chức năng | 6 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 |
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng | 1 |
| 1 |
|
|
|
- Phòng phó hiệu trưởng | 2 |
| 2 |
|
|
|
- Phòng giáo viên | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng họp giáo viên | 0 |
|
|
|
|
|
- Văn phòng trường | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng thường trực | 1 |
| 1 |
|
|
|
- Nhà công vụ giáo viên | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng kho lưu trữ | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng khác | 2 |
|
| 2 |
| 2 |
|
|
|
|
|
|
|
F. Khối công trình công cộng | Số lượng | Chia ra | Trong đó |
Kiên cố | Bán k.cố | Tạm | Làm mới | Cải tạo |
Số phòng theo chức năng | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chia ra: - Nhà xe giáo viên | 1 |
| 1 |
|
|
|
- Nhà xe học sinh | 0 |
|
|
|
|
|
- Phòng khác | 0 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở vật chất khác | Số lượng |
|
|
Số phòng học nhờ |
|
|
|
Số phòng học 3 ca |
|
|
|
Diện tích đất (m2) |
|
|
|
|
|
|
Tổng diện tích khuôn viên đất | 5725 |
|
|
Trong đó: Diện tích đất được cấp | 5725 |
|
|
Diện tích đất đi thuê |
|
|
|
Diện tích đất sân chơi |
|
|
|
Tổng diện tích một số loại phòng (m2) | 881 |
|
|
Chia ra: - Phòng học văn hoá | 880 |
|
|
- Phòng học tin học |
|
|
|
- Phòng học ngoại ngữ |
|
|
|
- Phòng giáo dục thể chất |
|
|
|
- Phòng học nghệ thuật |
|
|
|
Trong đó: + Phòng âm nhạc |
|
|
|
+ Phòng mỹ thuật |
|
|
|
- Phòng khác (Phục vụ học tập) | 1 |
|
|
- Thư viện |
|
|
|
- Nhà bếp |
|
|
|
- Phòng ăn |
|
|
|
- Phòng nghỉ |
|
|
|
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ) | Bộ đầy đủ | Bộ chưa đầy đủ |
|
|
Tổng số | 24 | 0 |
|
|
Chia ra: - Khối lớp 1 | 9 |
|
|
|
- Khối lớp 2 | 9 |
|
|
|
- Khối lớp 3 | 2 |
|
|
|
- Khối lớp 4 | 2 |
|
|
|
- Khối lớp 5 | 2 |
|
|
|
Thiết bị phục vụ giảng dạy |
|
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng | 8 |
|
|
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập | 3 |
|
|
- Máy vi tính phục vụ quản lý | 5 |
|
|
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet | 5 |
|
|
Số máy in |
|
|
|
|
|
Số thiết bị nghe nhìn |
|
|
|
|
|
Trong đó: - Ti vi | 2 |
|
|
- Nhạc cụ | 8 |
|
|
- Cát xét |
|
|
|
- Đầu Video | 1 |
|
|
- Đầu đĩa | 1 |
|
|
- Máy chiếu OverHead | 1 |
|
|
- Máy chiếu Projector |
|
|
|
- Máy chiếu vật thể |
|
|
|
- Thiết bị khác | 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại nhà vệ sinh | Số lượng (nhà) |
|
|
Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh |
|
|
Chung | Nam/Nữ |
|
|
Đạt chuẩn vệ sinh (*) | 2 |
| 2 |
|
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh |
|
| 8 |
|
|
Không có |
|
|
|
|
|