Thông tin về cơ sở vật chất năm học 2013-2014 
Thông tin về cơ sở vật chất












A. Khối phòng học
Số lượng
Chia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng học theo chức năng26200600
Chia ra: - Phòng học văn hoá2620
6

- Phòng học tin học0




- Phòng học ngoại ngữ0




- Phòng khác0




Số phòng học làm mới, cải tạo0xxx00
Chia ra: - Kiên cố0xxx

- Bán kiên cố0xxx

- Tạm 0xxx








Số chỗ ngồi
Số lượng
Trong đó
Làm mớiCải tạo
Số chỗ ngồi trong phòng học văn hoá









B. Khối phòng phục vụ học tập
Số lượng
Chia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng640200
Chia ra: - Phòng giáo dục thể chất (đa năng)0




- Phòng giáo dục nghệ thuật0




- Thư viện1

1

- Phòng thiết bị giáo dục0




- Phòng truyền thống và hoạt động Đội1

1

- Phòng hỗ trợ học sinh khuyết tật0




- Phòng âm nhạc0




- Phòng khác44










C. Khối phòng khác
Số lượng
Chia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng330000
Chia ra: - Phòng y tế học đường11



- Khu vệ sinh dành cho giáo viên0




- Khu vệ sinh dành cho học sinh22










D. Khối phòng tổ chức ăn nghỉ
Số lượng
Chia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng000000
Chia ra: - Nhà bếp0




- Phòng ăn0




- Phòng nghỉ0




- Phòng khác0











E. Khối phòng hành chính quản trị
Số lượng
Chia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng chia theo chức năng220000
Chia ra: - Phòng hiệu trưởng11



- Phòng phó hiệu trưởng11



- Phòng giáo viên0




- Phòng họp giáo viên0




- Văn phòng trường0




- Phòng thường trực0




- Nhà công vụ giáo viên0




- Phòng kho lưu trữ0




- Phòng khác0











F. Khối công trình công cộng
Số lượng
Chia raTrong đó
Kiên cốBán k.cốTạmLàm mớiCải tạo
Số phòng theo chức năng311100
Chia ra: - Nhà xe giáo viên21
1

- Nhà xe học sinh0




- Phòng khác1
1









Cơ sở vật chất khácSố lượng

Số phòng học nhờ


Số phòng học 3 ca


Diện tích đất (m2)





Tổng diện tích khuôn viên đất9978

Trong đó: Diện tích đất được cấp9978

Diện tích đất đi thuê


Diện tích đất sân chơi3100

Tổng diện tích một số loại phòng (m2)1115

Chia ra: - Phòng học văn hoá1072

- Phòng học tin học


- Phòng học ngoại ngữ


- Phòng giáo dục thể chất


- Phòng học nghệ thuật


Trong đó: + Phòng âm nhạc


+ Phòng mỹ thuật


- Phòng khác (Phục vụ học tập)23

- Thư viện20

- Nhà bếp


- Phòng ăn


- Phòng nghỉ


Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)Bộ đầy đủBộ chưa đầy đủ

Tổng số108

Chia ra: - Khối lớp 123

- Khối lớp 222

- Khối lớp 321

- Khối lớp 421

- Khối lớp 521

Thiết bị phục vụ giảng dạy

Tổng số máy vi tính đang được sử dụng19

Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập12

- Máy vi tính phục vụ quản lý7

Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet2

Số máy in




Số thiết bị nghe nhìn




Trong đó: - Ti vi2

- Nhạc cụ5

- Cát xét2

- Đầu Video2

- Đầu đĩa2

- Máy chiếu OverHead1

- Máy chiếu Projector


- Máy chiếu vật thể1

- Thiết bị khác1








Loại nhà vệ sinh
Số lượng (nhà)

Dùng cho giáo viên
Dùng cho học sinh

ChungNam/Nữ

Đạt chuẩn vệ sinh (*)




Chưa đạt chuẩn vệ sinh




Không có