Thông tin đội ngũ 


Thông tin về đội ngũ
Nhân sự
Tổng số
Trong đó nữ
Chia theo chế độ lao độngTrong tổng số
Biên chếHợp đồngThỉnh giảng
Dân tộc
Nữ dân tộc
Tổng sốNữTổng sốNữTổng sốNữ
Tổng số cán bộ, giáo viên, nhân viên34292924550011
* Số Đảng viên119119000000
Chia ra: - Đảng viên là giáo viên8787
- Đảng viên là cán bộ quản lý2121
- Đảng viên là nhân viên1111
4.1 Giáo viên
Số giáo viên chia theo chuẩn đào tạo29252420550011
Chia ra: - Trên chuẩn272323194411
- Đạt chuẩn221111
- Chưa đạt chuẩn00
Tham gia bồi dưỡng thường xuyên00
Số giáo viên chia theo trình độ đào tạo29252420550011
Chia ra: - Cấp tốc00
- Sơ cấp00
- Trung cấp221111
- Cao đẳng755322
- Đại học201818162211
- Thạc sĩ00
- Tiến sĩ00
- TS khoa học00
- Khác00
Số giáo viên chia theo nhóm tuổi29252420550011
Chia ra: - Dưới 3114139855
- Từ 31- 35656511
- Từ 36- 408686
- Từ 41- 4500
- Từ 46- 5000
- Từ 51- 551111
- Từ 56- 6000
- Trên 6000
Số giáo viên theo môn dạy29252420550011
Chia ra: - Thể dục00
- Âm nhạc1111
- Mỹ thuật3232
- Tin học00
- Tiếng dân tộc00
- Tiếng Anh221111
- Tiếng Pháp00
- Tiếng Trung00
- Tiếng Nga00
- Ngoại ngữ khác00
- Còn lại232019164411
4.2 Số giáo viên chuyên trách đội1111
4.3 Cán bộ quản lý
Tổng số2121000000
Chia ra: - Hiệu trưởng101
- Phó hiệu trưởng1111
Trình độ đào tạo Hiệu trưởng101
Chia ra: - Cấp tốc00
- Sơ cấp00
- Trung cấp00
- Cao đẳng00
- Đại học101
- Thạc sĩ00
- Tiến sĩ00
- TS khoa học00
- Khác00
Trình độ đào tạo Phó Hiệu trưởng1111
Chia ra: - Cấp tốc00
- Sơ cấp00
- Trung cấp00
- Cao đẳng00
- Đại học1111
- Thạc sĩ00
- Tiến sĩ00
- TS khoa học00
- Khác00
4.4 Nhân viên
Tổng số2222000000
Chia ra: - Văn phòng (*)1111
Trong đó: + Nhân viên kế toán00
+ Nhân viên y tế1111
- Thư viện00
- Thiết bị1111
- Bảo vệ00
- Nhân viên khác00
(*) Bao gồm văn thư, kế toán, thủ quỹ, y tế

DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN CÓ MẶT TỚI NGÀY 5/11/2013


STT

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Ngày tháng năm vào ngành

Chức vụ

Trình độ chuyên môn

Mã ngạch

Bậc-Hệ số lương hiện hưởng

Thời gian nâng lương lần sau

Số CMND (Ngày tháng năm cấp-Nơi cấp)

Ghi chú

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

1

Nguyễn Văn Thắng

30/10/1974

01/9/1995

HT

ĐHTH

A1-15a.203

4-3,33

01/7/2011

100597477-30/12/2009-CAQN

 

2

Chu Thúy Hồng

12/06/1977

01/9/1996

PHT

ĐHTH

A0-15a.204

5-3,34

01/01/2011

100652273-14/7/2010-CAQN

 

3

Hoàng Thị Lan

20/02/1977

01/12/2002

GV

ĐHTH

A0-15a.204

3-2,72

01/7/2011

100703176- 24/7/2009-CAQN

 

4

Bùi Kim Phượng

24/04/1981

01/9/1999

GV

ĐHTH

A0-15a.204

5-3,34

01/9/2012

100703924-15/01/2013-CAQN

 

5

Ty Thu Hiền

06/11/1986

01/01/2010

GV

ĐHTH

A0-15a.204

1-2,10

01/02/2011

100914615-06/02/2004-CAQN

 

6

Quang Thi Dung

08/12/1979

01/12/2002

GV

ĐHTH

A0-15a.204

3-2,72

01/06/2011

100692504-27/03/1996-CAQN

 

7

Nguyễn Thanh Nga

26/11/1985

01/04/2011

GV

ĐHTH

A0-15a.204

1-2,10

01/9/2011

100881338-9/03/2004-CAQN

 

8

Phạm Thị Xuân

07/01/1977

01/9/1996

GV

ĐHTH

A1-15a.203

5-3,34

01/12/2011

100652305-18/01/2009-CAQN

 

9

Lương Thị Ngọc Lan

17/05/1980

01/9/2001

GV

ĐHTH

A1-15a.203

3-3,00

01/03/2013

100699957-16/03/1998-CAQN

 

10

Vũ Thị Huỳnh Trang

22/01/1982

01/04/2011

GV

CĐTH

A0-15a.204

1-2,10

01/9/2011

100759156-29/10/1998-CAQN

 

11

Đỗ T.Thanh Hường

03/8/1973

01/9/1996

GV

ĐHTH

A0-15a.204

5-3,34

01/7/2011

100766947-28/01/2000-CAQN

 

12

Đỗ Minh Trưởng

17/02/1976

01/9/1996

GV

ĐHTH

A0-15a.204

5-3,34

01/7/2011

100699258-9/01/1997-CAQN

 

13

Đinh T.Bích Hường

25/06/1979

01/12/2001

GV

CĐTH

A0-15a.204

4-3,03

01/12/2012

100668582-18/01/2009-CAQN

 

14

Lê Thị Thu Thảo

10/10/1988

01/04/2011

GV

CĐTH

A0-15a.204

1-2,10

01/9/2011

100971075-14/03/2003-CAQN

 

15

Đinh Mai Loan

06/03/1985

01/11/2006

GV

CĐHN

B-15.114

4-2,46

01/11/2012

100852065-20/03/2002-CAQN

 

16

Đoàn Thị Hồng

10/2/1977

01/12/2002

GV

ĐHTH

A0-15a.204

3-2,72

01/12/2010

100670372-12/8/1999-CAQN

 

17

Đặng Xuân Hùng

14/01/1988

01/02/2010

GV

CĐMT

A0-15a.204

1-2,10

01/02/2011

100971149-21/03/2005-CAQN

 

18

Ngô T Bích Tuyển

29/11/1982

01/04/2009

GV

ĐHNN

A1-15a.203

2-2,67

01/04/2012

100796153-07/03/2000-CAQN

 

19

Phạm Văn Quân

22/10/1990

01/12/2012

GV

CĐTH

A0-15a.204

1-2,10

01/04/2012

101097868-15/4/2010-CAQN

 

20

Trần Thị Hồng Thắm

13/9/1977

01/03/2000

GV

ĐHTH

A0-15a.204

4-3,34

01/8/2013

100703899-04/12/1996-CAQN

 

21

Hoàng Thị Hòa

17/10/1983

01/02/2010

GV

TCHN

B-15.114

3-2,26

01/10/2012

100823168-15/03/2001-CAQN

 

22

Thị Phương Thảo

18/04/1985

01/02/2006

GV

CĐMT

A0-15a.204

2-2,41

01/10/2012

100871700-10/04/2003-CAQN

 

23

Lê Thị Thanh nga

10/9/1988

01/03/2011

GV

CĐTH

A0-15a.204

1-2,10

01/10/2012

145267709-29/7/2003-CAHY

 

24

Lê Thị Thảo

05/07/1987

01/03/2012

GV

CĐTH

A0-15a.204

1-2,10

01/10/2012

100981367-11/11/2004-CAQN

 

25

Hoàng Thị Lương

16/01/1988

01/03/2012

GV

CĐMT

A0-15a.204

1-2,10

01/11/2011

100914683-22/6/2005-CAQN

 

26

Hoàng Minh Huyên

11/11/1984

01/01/2006

GV

ĐHTH

A0-15a.204

3-2,72

01/9/2012

100852025-22/5/2006-CAQN

 

27

Đinh Thị Nhung

10/11/1960

01/9/1979

GV

TCSP

B-15.114

12- 4,06 VK:8%

01/01/2012

100315780-18/01/2009-CAQN

 

28

Lê Hương Hà

06/02/1983

00/8/2005

Y tế

TC y tế

B-16b.121

4-2,46

01/02/2012

100810751-13/02/2001-CAQN

 

29

Lương Thị Cẩm

8/7/1987

01/03/2012

Thiết bị

TC TB

B-13.096

1-1,86

01/9/2012

100914588-05/02/2004-CAQN

 

30

Đinh T.Bích Hạnh

18/8/1991

 

GV

CĐTH

 

1-2,10

 

101097709-25/03/2008-CAQN

T.Công

31

Tạ Thị Mai

02/11/1989

 

GV

CĐTH

 

1-2,10

 

100914948-30/03/2004-CAQN

T.Công

32

Phạm Thị Chung

21/9/1989

 

GV

CĐSPTA

 

1-2,10

 

101034044-03/05/2006-CAQN

T.Công

33

Trần T.Mai Thương

25/8/1993

 

GV

TCSP

 

1-1,86

 

101182620-07/12/2009-CAQN

T.Công

34

Phạm Thị Hồng

13/04/1988

 

GV

ĐHTH

 

1-2,34

 

100916698-26/11/2003-CAQN

T.Công