DANH SÁCH CÁN BỘ, GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN TRƯỜNG TIỂU HỌC XÃ ĐẦM HÀ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TH XÃ ĐẦM HÀ-ĐẦM
HÀ-QUẢNG NINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
Tổ bộ môn |
Mã giáo viên |
Họ và Tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Số CMND |
Ngày cấp |
Nơi cấp |
Điện thoại |
Quê quán |
Địa chỉ thường
trú |
Trình độ văn hóa |
Ngày vào nghề |
Sức khỏe |
Loại công việc |
Loại hợp đồng |
Dân tộc |
Tôn giáo |
1 |
Tổ 1+2+3 |
681 |
Quách Thị Bảy |
Nữ |
15/07/1986 |
100945059 |
24/03/2004 |
CAQuảng Ninh |
01665130773 |
Đầm Hà- Quảng Ninh |
Hoàng Văn Thụ-Đầm
Hà-QN |
12/12 |
02/01/2010 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Nùng |
Không |
2 |
Tổ 1+2+3 |
428 |
Nguyễn Thành Công |
Nam |
02/09/1977 |
100703954 |
04/12/1996 |
CAQuảng Ninh |
01238615146 |
Xuân Sơn-Đông
Triều-QN |
Quảng Tân-Đầm Hà- QN |
12/12 |
01/12/2002 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
3 |
Tổ 4+5 |
684 |
Đỗ Thị Đẳng |
Nữ |
02/12/1986 |
100945116 |
25/03/2004 |
CA Quảng Ninh |
0942812886 |
Xã Đầm Hà - Đầm Hà |
Xã Quảng Tân - Đầm Hà |
12/12 |
01/09/2010 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
4 |
Tổ 1+2+3 |
680 |
Phạm Thị Hồng Duyên |
Nữ |
09/08/1986 |
100861559 |
29/07/2002 |
CAQuảng Ninh |
0972105886 |
Bản Sen-Vân Đồn-QN |
Quảng Tân-Đầm Hà- QN |
12/12 |
02/01/2010 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
5 |
Tổ 1+2+3 |
196 |
Nguyễn Thị Gái |
Nữ |
27/08/1965 |
100766464 |
01/12/1999 |
CAQuảng Ninh |
01676017216 |
An Hoà-Vĩnh Bảo-Hải
Phòng |
Tân Hợp-Quảng Tân-Đầm
Hà-QN |
12/12 |
01/10/1984 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
6 |
Tổ Văn phòng |
689 |
Đinh Thị Hà |
Nữ |
03/07/1989 |
101034735 |
14/11/2006 |
CA Quảng Ninh |
01686657258 |
Xã Đầm Hà-Đầm
Hà-Quảng Ninh |
Thôn Trại Giữa-xã Đầm
Hà-Đầm Hà-Quảng Ninh |
12/12 |
01/03/2012 |
Tốt |
Nhân viên thiết bị |
Biên chế |
Kinh |
Không |
7 |
Tổ 4+5 |
691 |
Bùi Thanh Hoa |
Nữ |
23/05/1989 |
100992567 |
05/07/2005 |
CA Quảng Ninh |
01668133289 |
Yên Hưng - Quảng Ninh |
Lê Lương - TT Đầm Hà |
12/12 |
01/03/2012 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
8 |
Ban giám hiệu |
468 |
Lại Quang Huy |
Nam |
29/12/1981 |
100766163 |
23/03/1999 |
CA Quảng Ninh |
0936725566 |
Xã Dực Yên-Đầm
Hà-Quảng Ninh |
Phố Chu Văn An-TT.Đầm
Hà-Đầm Hà-Quảng Ninh |
12/12 |
10/09/2001 |
Tốt |
Phó hiệu trưởng |
Biên chế |
Kinh |
Không |
9 |
Tổ 4+5 |
113 |
Lê Thị Khuyên |
Nữ |
13/06/1967 |
100485700 |
18/01/2009 |
CA Quảng Ninh |
01649863217 |
Xã Đại Bình - Đầm Hà |
Trần Phú -TT Đầm Hà |
12/12 |
01/01/1990 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
10 |
Tổ 4+5 |
167 |
Lê Thị Khuyên |
Nữ |
12/08/1963 |
100232479 |
18/01/2005 |
CA Quảng Ninh |
01694074858 |
Xã Đầm Hà - Đầm Hà |
Bắc Sơn - TT Đầm Hà |
10/10 |
01/09/1985 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
11 |
Tổ 1+2+3 |
682 |
Vũ Thị Linh |
Nữ |
31/10/1985 |
100881297 |
19/02/2003 |
CAQuảng Ninh |
0982176029 |
Tứ Kỳ- Hải Dương |
Quảng Tân-Đầm Hà- QN |
12/12 |
02/01/2010 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
12 |
Tổ 4+5 |
679 |
Trần Thị Như Loan |
Nữ |
19/02/1986 |
100881351 |
20/03/2003 |
CA Quảng Ninh |
0913989488 |
An Lư - Thủy Nguyên -
Hải Phòng |
Chu Văn An - TT Đầm
Hà |
12/12 |
15/09/2007 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
13 |
Tổ 1+2+3 |
208 |
Đào Văn Mẫn |
Nam |
09/10/1980 |
141877355 |
09/10/1996 |
CAQuảng Ninh |
0912948873 |
Thái Sơn-Kinh Môn-
Hải Dương |
Phố Hoàng Ngân-Đầm
Hà-QN |
12/12 |
01/12/2002 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
14 |
Tổ 4+5 |
683 |
Lê Thanh Nghĩa |
Nam |
25/12/1984 |
100881216 |
10/07/2010 |
CA Quảng Ninh |
0988481837 |
TT Đầm Hà - Đầm Hà |
Minh Khai - TT Đầm |
12/12 |
01/02/2012 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
15 |
Tổ 1+2+3 |
686 |
Đinh Thị Nguyệt |
Nữ |
27/06/1989 |
101034734 |
14/01/2006 |
CAQuảng Ninh |
01674721644 |
Đầm Hà- Quảng Ninh |
Xã Đầm Hà- Quảng Ninh |
12/12 |
01/01/2011 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
16 |
Tổ 4+5 |
630 |
Lý Thùy Nhung |
Nữ |
21/02/1984 |
100823639 |
17/06/2009 |
CA Quảng Ninh |
0988454380 |
Đình Lập - Lạng Sơn |
Xã Quảng Chính-Hải
Hà-Quảng Ninh |
12/12 |
10/10/2007 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Tày |
Không |
17 |
Tổ Văn phòng |
054 |
Bùi Hải Ninh |
Nữ |
20/10/1976 |
100976598 |
05/05/2000 |
CA Quảng Ninh |
0978099818 |
Sơn Dương-Tuyên Quang |
Phố Hoàng Ngân-TT Đầm
Hà-Đầm Hà-Quảng Ninh |
12/12 |
01/12/1998 |
Tốt |
Nhân viên kế toán |
Biên chế |
Kinh |
Không |
18 |
Tổ 4+5 |
472 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Nữ |
14/07/1977 |
100679182 |
06/06/2008 |
CA Quảng Ninh |
01689956488 |
Vĩnh Bảo - Hải Phòng |
Hoàng Văn Thụ - TT
Đầm Hà |
12/12 |
01/09/1977 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
19 |
Tổ 4+5 |
687 |
Ngô Viết Quyền |
Nam |
03/01/1988 |
|
|
|
0972271073 |
|
|
12/12 |
01/03/2012 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
20 |
Tổ Văn phòng |
633 |
Đỗ Thị Như Quỳnh |
Nữ |
26/10/1987 |
100971062 |
14/03/2005 |
CA Quảng Ninh |
01694795942 |
Thạch Thất - Hà Nội |
Hoàng Văn Thụ -TT Đầm Hà |
12/12 |
01/04/2008 |
Tốt |
Nhân viên Y Tế |
Biên chế |
Kinh |
Không |
21 |
Tổ 1+2+3 |
678 |
Lê Trung Thành |
Nam |
13/10/1985 |
100852059 |
18/01/2009 |
CAQuảng Ninh |
01693025488 |
Đầm Hà- Quảng Ninh |
25 Phố Hoàng Ngân-Đầm
Hà-QN |
12/12 |
02/01/2010 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
22 |
Tổ 1+2+3 |
690 |
Hà Hạnh Thảo |
Nữ |
07/12/1990 |
101019798 |
21/03/2006 |
CAQuảng Ninh |
01689946619 |
Đầm Hà- Quảng Ninh |
131 Minh Khai-Đầm
Hà-QN |
12/12 |
16/09/2011 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
23 |
Tổ 4+5 |
685 |
Phạm Thị Thơm |
Nữ |
10/05/1989 |
100971718 |
06/07/2005 |
CA Quảng Ninh |
0989832765 |
An Hòa - Vĩnh Bảo
-Hải Phòng |
Xã Quảng Tân - Đầm Hà |
12/12 |
01/04/2011 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
24 |
Tổ 1+2+3 |
629 |
Khổng Thị Thu |
Nữ |
14/06/1984 |
100779386 |
10/10/1999 |
CAQuảng Ninh |
01688062998 |
Tiên Lãng-Tiên Yên-QN |
77 Phố Hoàng Ngân-Đầm Hà-QN |
12/12 |
01/09/2005 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
25 |
Tổ 1+2+3 |
065 |
Đinh Thị Toàn |
Nữ |
04/01/1962 |
100153894 |
30/03/2010 |
CAQuảng Ninh |
01698118228 |
Đầm Hà- Quảng Ninh |
Xã Đầm Hà- Quảng Ninh |
12/12 |
01/09/1981 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
26 |
Tổ 4+5 |
615 |
Đặng Thị Huyền Trang |
Nữ |
13/02/1986 |
100881293 |
18/01/2009 |
CA Quảng Ninh |
01632323666 |
Xã Đầm Hà - Đầm Hà |
Minh Khai - TT Đầm |
12/12 |
08/11/2007 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
27 |
Ban giám hiệu |
188 |
Phạm Thị Thanh Tuyên |
Nữ |
15/07/1973 |
|
|
|
0943017326 |
|
Phố Lê Lương-TT Đàm
Hà |
12/12 |
|
Tốt |
Hiệu trưởng |
Biên chế |
Kinh |
Không |
28 |
Tổ 4+5 |
688 |
Mè Thị Tuyến |
Nữ |
31/07/1986 |
100881312 |
19/02/2003 |
CA Quảng Ninh |
01695929824 |
Xã Đầm Hà - Đầm Hà |
Xóm Giáo - Xã Đầm Hà |
12/12 |
01/03/2012 |
Tốt |
Giáo viên |
Biên chế |
Kinh |
Không |
29 |
Tổ 1+2+3 |
HD01 |
Lê Thị Yến |
Nữ |
01/01/1989 |
101034714 |
10/07/2010 |
CA Quảng Ninh |
01656999322 |
Xã Đầm Hà-Đầm
Hà-Quảng Ninh |
Thôn Đầm Buôn-xã Đầm
Hà-Đầm Hà-Quảng Ninh |
12/12 |
|
Tốt |
Giáo viên |
Hợp đồng |
Kinh |
Không |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|