Thông tin về cơ sở vật chất
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A. Khối phòng học, phòng
bộ môn
|
Số lượng
|
Chia ra
|
Trong đó
|
Kiên cố
|
Bán k.cố
|
Tạm
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
Số phòng học theo chức năng
|
10
|
10
|
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng học văn
hoá
|
6
|
6
|
|
|
|
|
- Phòng học bộ môn
|
3
|
3
|
|
|
|
|
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật
lý
|
1
|
1
|
|
|
|
|
+ Phòng bộ môn Hoá học
|
1
|
1
|
|
|
|
|
+ Phòng bộ môn Sinh vật
|
1
|
1
|
|
|
|
|
+ Phòng bộ môn Tin học
|
|
|
|
|
|
|
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ
|
|
|
|
|
|
|
+ Phòng công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
+ Phòng âm nhạc
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác
|
1
|
1
|
|
|
|
|
Số phòng học làm mới, cải tạo
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
Chia ra: - Kiên cố
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
- Bán kiên cố
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
- Tạm
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số chỗ ngồi
|
Số lượng
|
Trong đó
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
Số
chỗ ngồi trong phòng học văn hoá
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B. Khối phòng phục vụ học
tập
|
Số lượng
|
Chia ra
|
Trong đó
|
Kiên cố
|
Bán k.cố
|
Tạm
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
Số phòng chia theo chức năng
|
4
|
4
|
|
|
|
|
Chia ra: - Thư viện
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Phòng thiết bị giáo dục
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Phòng Đoàn Đội
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Phòng truyền thống
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Nhà tập đa năng
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C. Khối phòng khác
|
Số lượng
|
Chia ra
|
Trong đó
|
Kiên cố
|
Bán k.cố
|
Tạm
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
Số phòng theo chức năng
|
4
|
4
|
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng y tế học đường
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Khu vệ sinh dành cho giáo viên
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Khu vệ sinh dành cho HS nam
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Khu vệ sinh dành cho HS nữ
|
1
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
D. Khối phòng tổ chức ăn
nghỉ
|
Số lượng
|
Chia ra
|
Trong đó
|
Kiên cố
|
Bán k.cố
|
Tạm
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
Số phòng theo chức năng
|
|
|
|
|
|
|
Chia ra: - Nhà bếp
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng ăn
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng nghỉ
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
E. Khối phòng hành chính
quản trị
|
Số lượng
|
Chia ra
|
Trong đó
|
Kiên cố
|
Bán k.cố
|
Tạm
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
Số phòng chia theo chức năng
|
6
|
6
|
|
|
|
|
Chia ra: - Phòng Hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Phòng Phó hiệu trưởng
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Phòng giáo viên
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Phòng họp
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Văn phòng trường
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng thường trực
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Nhà công vụ giáo viên
|
|
|
|
|
|
|
- Phòng kho lưu trữ
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Phòng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
F. Khối công trình công
cộng
|
Số lượng
|
Chia ra
|
Trong đó
|
Kiên cố
|
Bán k.cố
|
Tạm
|
Làm mới
|
Cải tạo
|
Số phòng theo chức năng
|
2
|
2
|
|
|
|
|
Chia ra: - Nhà xe giáo
viên
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Nhà xe học sinh
|
1
|
1
|
|
|
|
|
- Phòng khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở vật chất khác
|
Số lượng
|
|
|
Số phòng học nhờ
|
|
|
|
Số phòng học 3 ca
|
|
|
|
Diện tích đất (m2)
|
|
|
|
|
|
|
Tổng diện tích đất
|
6160
|
|
|
Trong đó: Diện tích đất
được cấp
|
6160
|
|
|
Diện tích đất đi thuê
|
|
|
|
Diện tích đất sân chơi,
bãi tập
|
650
|
|
|
Tổng diện tích một số loại phòng (m2)
|
528
|
|
|
Chia ra: - Phòng học văn
hoá
|
294
|
|
|
- Phòng học bộ môn
|
147
|
|
|
Tr.đó: + Phòng bộ môn Vật
lý
|
49
|
|
|
+ Phòng bộ môn Hoá học
|
49
|
|
|
+ Phòng bộ môn Sinh vật
|
49
|
|
|
+ Phòng bộ môn Tin học
|
|
|
|
+ Phòng bộ môn Ngoại ngữ
|
|
|
|
- Thư viện
|
87
|
|
|
- Nhà tập đa năng (Phòng giáo dục thể chất)
|
|
|
|
- Phòng khác (Phục vụ học tập)
|
|
|
|
- Nhà bếp
|
|
|
|
- Phòng ăn
|
|
|
|
- Phòng nghỉ
|
|
|
|
Thiết bị dạy học tối thiểu (ĐVT: bộ)
|
Bộ đầy đủ
|
Bộ chưa đầy đủ
|
|
|
Tổng số
|
|
|
|
|
Chia ra: - Khối lớp 6
|
|
|
|
|
- Khối lớp 7
|
|
|
|
|
- Khối lớp 8
|
|
|
|
|
- Khối lớp 9
|
|
|
|
|
Thiết bị phục vụ giảng dạy
|
|
|
Tổng số máy vi tính đang
được sử dụng
|
4
|
|
|
Chia ra: - Máy vi tính phục vụ học tập
|
2
|
|
|
- Máy vi tính phục vụ quản lý
|
|
|
2
|
|
|
Trong đó: Máy vi tính đang được nối Internet
|
4
|
|
|
Số máy photocopy
|
|
|
|
Số scanner
|
|
|
|
Số máy in
|
3
|
|
|
Số thiết bị nghe nhìn
|
|
|
|
|
|
|
Trong đó: - Ti vi
|
1
|
|
|
- Nhạc cụ
|
1
|
|
|
- Cát xét
|
1
|
|
|
- Đầu Video
|
|
|
|
- Đầu đĩa
|
1
|
|
|
- Máy chiếu OverHead
|
1
|
|
|
- Máy chiếu Projector
|
2
|
|
|
- Máy chiếu vật thể
|
1
|
|
|
- Thiết bị khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Loại nhà vệ sinh
|
Số lượng (nhà)
|
|
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
|
|
Đạt chuẩn vệ sinh (*)
|
1
|
|
1
|
|
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh
|
|
|
|
|
|
Không có
|
|
|
|
|
|