PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẦM HÀ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG THCS QUẢNG TÂN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỐNG KÊ THỰC TRẠNG ĐỘI NGŨ VIÊN CHỨC VÀ
NGƯỜI LAO ĐỘNG TRONG ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Chức vụ, chức danh
|
Các nhiệm vụ đang đảm nhiệm
|
Thời gian công tác
|
Ngạch (Chức danh nghề nghiệp
|
Trình độ chuyên môn
|
Trình độ ngoại ngữ
|
Trình độ tin học văn phòng
|
Chứng chỉ Bồi dưỡng nghiệp
vụ
|
Trình độ LL Chính trị
|
Nam
|
Nữ
|
Tổng số
|
Trong ngành
|
Ngạch/Chức danh nghề nghiệp
|
Bậc
|
Trình độ đào tạo
|
Chuyên ngành đào tạo
|
Hệ đào tạo
|
1
|
Phạm
Đình Lượng
|
12/01/1979
|
|
Hiệu
trưởng
|
Hiệu trưởng
|
11
|
11
|
A1- 15a.201
|
4
|
Đại
học
|
ĐH
Sinh
|
Tại
chức
|
C
|
C
|
QLGD
|
Trung
cấp
|
2
|
Nguyễn T. Thanh Vân
|
|
07/10/1964
|
P.Hiệu trưởng
|
P.Hiệu trưởng
|
15
|
15
|
A1- 15a.201
|
5
|
Đại
học
|
CĐ
Văn
|
Chính
quy
|
B
|
B
|
QLGD
|
|
3
|
Phạm Bích Thủy
|
|
13/05/1960
|
GV THCS
|
GV
|
32
|
32
|
A0-15a.202
|
10
|
Cao
Đẳng
|
CĐ Toán
|
Chính
quy
|
|
B
|
BDTX
|
|
4
|
Ngô
Thị Kim
|
|
03/01/1960
|
GV THCS
|
GV
|
32
|
32
|
A0-15a.202
|
10
|
Cao
Đẳng
|
CĐ Toán
|
Chính
quy
|
|
B
|
BDTX
|
|
5
|
Triệu T. Minh Thanh
|
|
20/11/1960
|
GV THCS
|
GV
|
33
|
33
|
A0-15a.202
|
10
|
Cao
Đẳng
|
CĐ Văn
|
Chính
quy
|
|
B
|
BDTX
|
|
6
|
Đặng Thị Ánh
|
|
04/07/1965
|
GV THCS
|
GV
|
25
|
25
|
A0-15a.202
|
9
|
Cao
Đẳng
|
Địa - KT NN
|
Chính
quy
|
|
B
|
BDTX
|
|
7
|
Nguyễn Quang Tự
|
17/09/1975
|
|
GV THCS
|
GV
|
12
|
12
|
A1-15a.201
|
4
|
Đại
học
|
ĐH Toán
|
Tại
chức
|
B
|
B
|
BDTX
|
Trung cấp
|
8
|
Đàm Thị Thủy
|
|
10/08/1979
|
GV THCS
|
GV
|
11
|
11
|
A1-15a.201
|
4
|
Đại
học
|
ĐH Văn
|
Tại
chức
|
B
|
B
|
BDTX
|
|
9
|
Chu Thị Thu Nga
|
|
24/05/1980
|
GV THCS
|
GV
|
11
|
11
|
A1-15a.201
|
4
|
Đại
học
|
Tiếng anh
|
Chính
quy
|
ĐH
|
B
|
BDTX
|
|
10
|
Lê Thị Hòa
|
|
08/11/1979
|
GV THCS
|
GV
|
11
|
11
|
A0-15a.202
|
4
|
Cao
Đẳng
|
Văn - Sử
|
Chính
quy
|
B
|
B
|
BDTX
|
|
11
|
Nguyễn Văn Hưng
|
06/11/1982
|
|
GV THCS
|
GV
|
8
|
8
|
A1-15a.201
|
3
|
Đại
học
|
ĐH Sinh
|
Tại
chức
|
B
|
B
|
BDTX
|
|
12
|
Lê Thị Huyên
|
|
22/09/1981
|
GV THCS
|
GV
|
8
|
8
|
A1-15a.201
|
3
|
Đại
học
|
ĐH Văn
|
Tại
chức
|
B
|
B
|
BDTX
|
|
13
|
Nguyễn Hữu Cơ
|
08/02/1982
|
|
GV THCS
|
GV
|
8
|
8
|
A1-15a.201
|
3
|
Đại
học
|
ĐH Lý
|
Tại
chức
|
B
|
B
|
BDTX
|
|
14
|
Chu Thị Thoa
|
|
08/09/1986
|
GV THCS
|
GV
|
5
|
5
|
A0-15a.202
|
2
|
Đại
học
|
ĐH Hóa
|
Tại
chức
|
B
|
B
|
BDTX
|
|
15
|
Đinh Thị Tuyền
|
|
27/05/1984
|
Nhân viên
|
Thư viện
|
6
|
6
|
B-17.171
|
3
|
Trung
cấp
|
Văn Thư
|
Chính
quy
|
B
|
B
|
Thư viện
|
|
16
|
Lê Thanh Thiết
|
|
25/01/1985
|
Nhân viên
|
Kế toán
|
5
|
5
|
B- 06032
|
3
|
Đại
học
|
Kế toán
|
Tại
chức
|
B
|
B
|
KT Trưởng
|
|
17
|
Nguyễn Thị Thu
|
|
06/03/1988
|
Nhân viên
|
Y tế
|
2
|
2
|
B16.119
|
1
|
Trung
cấp
|
Trung cấp Y
|
Chính
quy
|
B
|
B
|
|
|
18
|
Hoàng Thị Lâm
|
|
28/01/1987
|
Nhân viên
|
TBDH
|
1
|
1
|
Ao-13a.095
|
1
|
Cao
Đẳng
|
Công nghệ
|
Chính
quy
|
B
|
B
|
Thiết bị
|
|
19
|
Hoàng Thị Thu Trang
|
|
01/12/1986
|
Nhân viên
|
Văn Thư
|
1
|
1
|
THPV-01.008
|
1
|
Cao
Đẳng
|
Kế toán
|
Chính
quy
|
B
|
B
|
Văn Thư
|
|
20
|
Nguyễn Thị Hương
|
|
15/03/1984
|
GV THCS
|
GV
|
6
|
6
|
|
|
Đại
học
|
ĐH Văn
|
Tại
chức
|
B
|
B
|
BDTX
|
|
21
|
Phạm Văn Hiếu
|
17/04/1989
|
|
GV THCS
|
TPT Đội
|
2
|
2
|
|
|
Cao
Đẳng
|
Toán - Tin
|
Chính
quy
|
B
|
B
|
|
|
22
|
Mạc Nguyệt Ánh Hồng
|
|
19/08/1992
|
GV THCS
|
GV
|
2 T
|
2 T
|
|
|
Cao
Đẳng
|
Ngữ Văn
|
Chính
quy
|
B
|
B
|
|
|
|
|
|
|