TRƯỜNG TH THỊ TRẤN
ĐẦM HÀ
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI QUA CÁC KÌ THI NĂM HỌC 2012 - 2013
I. CẤP TỈNH:
STT
|
Họ và tên
|
HS lớp
|
Nội dung thi
|
Đạt giải
|
GV dạy
|
1
|
Triệu Hoàng Đại Phúc
|
5C
|
Giao lưu Văn +Toán
|
Nhì
|
Đinh Thị Bích Hường
|
2
|
Đào Thanh Tâm
|
5B
|
Toán Internet
|
Ba
|
Đoàn Thị Hồng
|
3
|
Đặng Thị Hương
|
5B
|
Toán Internet
|
Ba
|
Đoàn Thị Hồng
|
4
|
Hồ Bạch Ngọc
|
5B
|
Toán Internet
|
Ba
|
Đoàn Thị Hồng
|
5
|
Tăng Minh Hiệp
|
5C
|
Toán Internet
|
Ba
|
Đinh Thị Bích Hường
|
6
|
Ngô Yến Nhi
|
2A
|
Viết chữ đẹp
|
KK
|
Vũ Thị Huỳnh Trang
|
7
|
Phạm Minh Thắng
|
4A
|
Viết chữ đẹp
|
KK
|
Hoàng Thị Lan
|
II. CẤP HUYỆN
STT
|
Họ và tên
|
HS lớp
|
Nội dung thi
|
Đạt giải
|
GV dạy
|
1
|
Vũ Thu Uyên
|
1A
|
Viết chữ đẹp
|
Nhất
|
Bùi Kim Phượng
|
2
|
Phạm Quỳnh Trang
|
1B
|
Viết chữ đẹp
|
Nhất
|
Phạm Thị Xuân
|
3
|
Ngô Yến Nhi
|
2A
|
Viết chữ đẹp
|
Nhất
|
Vũ Thị Huỳnh Trang
|
4
|
Phạm Minh Thắng
|
4A
|
Viết chữ đẹp
|
Nhất
|
Hoàng Thị Lan
|
5
|
Giản Hoàng Linh
|
5A
|
GL HSG T. Anh
|
Nhất
|
Ngô Thị Bích Tuyển
|
6
|
Trần Đức Lương
|
5A
|
Chạy 60m Nam
|
Nhất
|
Đặng Xuân Hùng
|
7
|
Bùi Thị Mai Chi
|
5A
|
Bật xa Nữ
|
Nhất
|
Đặng Xuân Hùng
|
8
|
Đậu Đặng Hoàng Ngọc
|
3A
|
Tiếng Anh Internet
|
Nhất
|
Ngô Thị Bích Tuyển
|
9
|
Hoàng Thạch Vương
|
3A
|
Tiếng Anh Internet
|
Nhất
|
Ngô Thị Bích Tuyển
|
10
|
Lê Nguyễn Khánh Linh
|
4A
|
Tiếng Anh Internet
|
Nhất
|
Trần Thị Huế
|
11
|
Hoàng Hà Vy
|
3A
|
GL HSG huyện
|
Nhất
|
Quang Thị Dung
|
12
|
Hoàng Hải Đăng
|
3A
|
GL HSG TA huyện
|
Nhất
|
Ngô T. Bích Tuyển
|
13
|
Chu Vân Anh
|
1B
|
Viết chữ đẹp
|
Nhì
|
Phạm Thị Xuân
|
14
|
Đinh Thị Thanh Dung
|
3B
|
GL HSG TA huyện
|
Nhì
|
Ngô T Bích Tuyển
|
15
|
Nguyễn Thuỳ Linh
|
3A
|
Viết chữ đẹp
|
Nhì
|
Quang Thị Dung
|
16
|
Hoàng Thanh Thương
|
5C
|
Viết chữ đẹp
|
Nhì
|
Đinh T. Bích Hường
|
17
|
Phan Thuỳ Dung
|
5B
|
GL HSG T. Anh
|
Nhì
|
Ngô Thị Bích Tuyển
|
18
|
Đỗ Trung Hải
|
5B
|
GL HSG Toán, TV
|
Nhì
|
Đoàn Thị Hồng
|
19
|
Nguyễn Hương Ly
|
5A
|
GL HSG Toán, TV
|
Nhì
|
Hoàng Minh Huyên
|
20
|
Đinh Đức Duy
|
3A
|
Tiếng Anh Internet
|
Nhì
|
Ngô Thị Bích Tuyển
|
21
|
Nguyễn T. Trúc Quỳnh
|
4C
|
Tiếng Anh Internet
|
Nhì
|
Trần Thị Huế
|
22
|
Đặng Thị Thanh Tâm
|
4B
|
Tiếng Anh Internet
|
Nhì
|
Trần Thị Huế
|
23
|
Trần Bích Như
|
5C
|
Toán Internet
|
Nhì
|
Đinh Thị Bích Hường
|
24
|
Tạ Thu Phương
|
3C
|
GL HSG huyện
|
Nhì
|
Đỗ Minh Trưởng
|
25
|
Lý Minh Tiến
|
4B
|
GL HSG huyện
|
Nhì
|
Đỗ T. Thanh Hường
|
26
|
Lương Ngọc Linh
|
4B
|
GL HSG huyện
|
Nhì
|
Đỗ T. Thanh Hường
|
27
|
Hoàng Minh Thuỳ
|
4C
|
GL HSG huyện
|
Nhì
|
Ty Thu Hiền
|
28
|
Trần Ngọc Anh
|
4A
|
GL HSG huyện
|
Nhì
|
Hoàng Thị Lan
|
29
|
Lê Thanh Hiếu
|
5B
|
GL HSG Toán, TV
|
Ba
|
Đoàn Thị Hồng
|
30
|
Chu Vân Linh
|
3C
|
Viết chữ đẹp
|
Ba
|
Đỗ Minh Trưởng
|
31
|
Phạm Hoàng Linh
|
5C
|
GL HSG T. Anh
|
Ba
|
Ngô Thị Bích Tuyển
|
32
|
Trần Nam
Huy
|
2C
|
Viết chữ đẹp
|
Ba
|
Lương T Ngọc Lan
|
33
|
Vũ Thị Ngọc Anh
|
5A
|
GL HSG Toán, TV
|
Ba
|
Hoàng Minh Huyên
|
34
|
Trần Khánh Linh
|
5C
|
GL HSG Toán, TV
|
Ba
|
Đinh T. Bích Hường
|
35
|
Chu Đăng Hưởng
|
5B
|
GL HSG Toán, TV
|
Ba
|
Đoàn Thị Hồng
|
36
|
Phạm Ngọc Tuyết
|
3A
|
Tiếng Anh Internet
|
Ba
|
Ngô Thị Bích Tuyển
|
37
|
Phạm T. Khánh Huyền
|
4A
|
Tiếng Anh Internet
|
Ba
|
Trần Thị Huế
|
38
|
Cao Thu Trang
|
5A
|
Tiếng Anh Internet
|
Ba
|
Ngô Thị Bích Tuyển
|
39
|
Từ Quang Huy
|
3A
|
GL HSG huyện
|
Ba
|
Quang Thị Dung
|
40
|
Phan Thị Hậu
|
3B
|
GL HSG huyện
|
Ba
|
Nguyễn Thanh Nga
|
41
|
Phạm Anh Tuấn
|
3B
|
GL HSG huyện
|
Ba
|
Nguyễn Thanh Nga
|
42
|
Chu Tuấn Kiệt
|
3C
|
GL HSG huyện
|
Ba
|
Đỗ Minh Trưởng
|
43
|
Phan Trọng Thịnh
|
4B
|
GL HSG huyện
|
Ba
|
Đỗ T. Thanh Hường
|
44
|
Triệu Minh Thảo
|
4C
|
GL HSG huyện
|
Ba
|
Ty Thu Hiền
|
45
|
Nguyễn Thanh Tùng
|
4C
|
GL HSG huyện
|
Ba
|
Ty Thu Hiền
|
46
|
Trần Thị Phương Thảo
|
4A
|
GL HSG huyện
|
Ba
|
Hoàng Thị Lan
|
47
|
Vũ Văn Toàn
|
4A
|
GL HSG huyện
|
Ba
|
Hoàng Thị Lan
|
48
|
Đinh Thị Hồng Thắm
|
2A
|
Viết chữ đẹp
|
KK
|
Vũ Thị Huỳnh Trang
|
49
|
Lương Trung Hiếu
|
3A
|
GL HSG huyện
|
KK
|
Quang Thị Dung
|
50
|
Phạm Trung Hiếu
|
3A
|
GL HSG huyện
|
KK
|
Quang Thị Dung
|
51
|
Lê Thị Phương Anh
|
3B
|
GL HSG huyện
|
KK
|
Nguyễn Thanh Nga
|
52
|
Hoàng T.Quỳnh Nhung
|
3C
|
GL HSG huyện
|
KK
|
Đỗ Minh Trưởng
|
53
|
Dương Thuỳ Thảo Ly
|
3C
|
GL HSG huyện
|
KK
|
Đỗ Minh Trưởng
|
54
|
Lềnh Phan Quang Huy
|
3C
|
GL HSG huyện
|
KK
|
Đỗ Minh Trưởng
|
55
|
Lê Thị Hải Yến
|
4B
|
GL HSG huyện
|
KK
|
Đỗ T. Thanh Hường
|
56
|
Đinh Tiến Lộc
|
4A
|
Tiếng Anh Internet
|
KK
|
Trần Thị Huế
|
57
|
Hà Đại Việt
|
4A
|
GL HSG huyện
|
KK
|
Hoàng Thị Lan
|
58
|
Đinh Văn Thức
|
5C
|
GL HSG T. Anh
|
KK
|
Ngô Thị Bích Tuyển
|
59
|
Ngô Mai Hương
|
4A
|
GL HSG TA huyện
|
KK
|
Trần Thị Huế
|
60
|
Lê Anh Thư
|
5C
|
Toán Internet
|
KK
|
Đinh Thị Bích Hường
|
61
|
Đặng Đoan Trang
|
5B
|
GL HSG Toán, TV
|
KK
|
Đoàn Thị Hồng
|
62
|
Nguyễn Thuý Hằng
|
5C
|
GL HSG Toán, TV
|
KK
|
Đinh T. Bích Hường
|
III. GVG cấp tỉnh-GV
có HS đạt giải cấp tỉnh:
STT
|
Họ và tên
|
Dạy lớp
|
HS –GV đạt giải
|
Đạt giải
|
Nội dung thi
|
|
|
5B
|
Đào Thanh Tâm
|
Ba
|
Toán Internet
|
1
|
Đoàn Thị Hồng
|
5B
|
Đặng Thị Hương
|
Ba
|
Toán Internet
|
|
|
5B
|
Hồ Bạch Ngọc
|
Ba
|
Toán Internet
|
2
|
Đinh Thị Bích Hường
|
5C
|
Triệu Hoàng Đại Phúc
|
Nhì
|
Giao lưu Văn +Toán
|
|
|
5C
|
Tăng Minh Hiệp
|
Ba
|
Toán Internet
|
3
|
Vũ Thị Huỳnh Trang
|
2A
|
Ngô Yến Nhi
|
KK
|
Viết chữ đẹp
|
4
|
Hoàng Thị Lan
|
4A
|
Phạm Minh Thắng
|
KK
|
Viết chữ đẹp
|
5
|
Đoàn Thị Hồng
|
5B
|
Giáo viên giỏi cấp tỉnh
|
|
|
6
|
Đinh Thị Bích Hường
|
5C
|
Giáo viên giỏi cấp tỉnh
|
|
|
7
|
Phạm Thị Xuân
|
1B
|
Giáo viên giỏi cấp tỉnh
|
|
|
8
|
Bùi Kim Phượng
|
1A
|
Giáo viên giỏi cấp tỉnh
|
|
|
TRƯỜNG TIỂU HỌC THỊ
TRẤN ĐẦM HÀ
NĂM HỌC 2011 – 2012
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CAO
TẠI
HỘI KHOẺ PHÙ ĐỔNG CẤP HUYỆN - CẤP TỈNH - CẤP QUỐC GIA KHU VỰC II
I/ HKPĐ Cấp Huyện
1. Môn thi Bóng Đá: Giải nhì môn bóng đá gồm các em học sinh:
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Lớp
|
|
|
1
|
Tô Văn Trinh
|
Nam
|
08/07/2001
|
5A
|
|
2
|
Hoàng Minh Tùng
|
Nam
|
18/04/2001
|
5A
|
|
3
|
Tô Thanh Tuấn
|
Nam
|
20/02/2001
|
5A
|
|
4
|
Hà Đức Mạnh
|
Nam
|
26/08/2001
|
5A
|
|
5
|
Lê Văn Việt
|
Nam
|
27/10/2001
|
5A
|
|
6
|
Trần Quốc Cường
|
Nam
|
29/03/2001
|
5B
|
|
7
|
Ngô Văn Tùng
|
Nam
|
24/06/2001
|
5B
|
|
8
|
Đinh Văn Dũng
|
Nam
|
24/12/2001
|
5B
|
|
9
|
Đặng Trung Hoà
|
Nam
|
10/01/2001
|
5D
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Môn thi Đá cầu: Giải nhất toàn đoàn môn đá cầu gồm các em học sinh:
-
Giải nhất đôi nữ:
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Lớp
|
Đinh T Thuỳ Linh
|
Nữ
|
07/06/2001
|
5A
|
Tô Kim Thư
|
Nữ
|
12/08/2001
|
5A
|
- Giải nhì đơn nam:
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Lớp
|
Tô Văn Trinh
|
Nam
|
08/07/2001
|
5A
|
- Giải ba đơn nữ:
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Lớp
|
Tô Kim Thư
|
Nữ
|
12/08/2001
|
5A
|
- Giải ba đôi nam:
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Lớp
|
Tô Văn Trinh
|
Nam
|
08/07/2001
|
5A
|
Hoàng Minh Tùng
|
Nam
|
18/04/2001
|
5A
|
3. Môn thi thể dục Aerobic: Giải nhất môn TD aerobic gồm các em học sinh:
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Lớp
|
|
|
1
|
Nguyễn Thị Tố Uyên
|
Nữ
|
14/02/2002
|
4A
|
|
2
|
Giản Hoàng Linh
|
Nữ
|
23/12/2002
|
4A
|
|
3
|
Đào Thanh Tâm
|
Nữ
|
01/02/2002
|
4B
|
|
4
|
Đinh Thùy Linh
|
Nữ
|
20/06/2002
|
4B
|
|
5
|
Đinh Lê Phong
|
Nam
|
15/06/2002
|
4B
|
|
6
|
Đặng Thị Hương
|
Nữ
|
02/01/2002
|
4B
|
|
7
|
Lê Anh Thư
|
Nữ
|
25/12/2002
|
4C
|
|
8
|
Trần Khánh Linh
|
Nữ
|
02/09/2002
|
4C
|
|
4. Môn thi Điền kinh: Giải ba toàn đoàn môn điền kinh, giải ba đồng đội nam gồm các
em học sinh:
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Lớp
|
|
|
1
|
Tô Văn Trinh
|
Nam
|
08/07/2001
|
5A
|
|
2
|
Nguyễn Tất Thành
|
Nam
|
29/06/2001
|
5A
|
|
3
|
Đinh T Thuỳ Linh
|
Nữ
|
07/06/2001
|
5A
|
|
4
|
Trần Quốc Cường
|
Nam
|
29/03/2001
|
5B
|
|
5
|
Lương Hải Vân
|
Nữ
|
27/07/2001
|
5B
|
|
6
|
Đinh Thu Uyên
|
Nữ
|
25/03/2001
|
5B
|
|
7
|
Vũ Thị Thảo
|
Nữ
|
19/07/2001
|
5C
|
|
8
|
Lương Văn Cường
|
Nam
|
03/06/2001
|
5C
|
|
9
|
Đặng Trung Hoà
|
Nam
|
10/01/2001
|
5D
|
|
5. Môn thi Kéo co: Giải
nhất kéo co gồm các em học sinh:
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Lớp
|
1
|
Phan Thu Thảo
|
Nữ
|
21/06/2001
|
5A
|
2
|
Nguyễn Thu Hoà
|
Nữ
|
18/04/2001
|
5A
|
3
|
Tô Thanh Tuấn
|
Nam
|
20/02/2001
|
5A
|
4
|
Nguyễn Trung Dũng
|
Nam
|
28/11/2001
|
5B
|
5
|
Đinh Thu Uyên
|
Nữ
|
25/03/2001
|
5B
|
6
|
Lương Hải Vân
|
Nữ
|
27/07/2001
|
5B
|
7
|
Trần Quang Đức
|
Nam
|
18/01/2001
|
5C
|
8
|
Phạm Thuỳ Trang
|
Nữ
|
04/08/2001
|
5C
|
9
|
Vũ Thị Thảo
|
Nữ
|
19/07/2001
|
5C
|
10
|
Lương Văn Cường
|
Nam
|
03/06/2001
|
5C
|
11
|
Vũ Minh Giang
|
Nam
|
10/08/2001
|
5D
|
12
|
Đặng Trung Hoà
|
Nam
|
10/01/2001
|
5D
|
II/ HKPĐ Cấp
Tỉnh
1. Môn thi Đá
cầu: 1 Huy chương bạc Đôi nữ tiểu học cấp tỉnh:
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Lớp
|
Tô Kim Thư
|
Nữ
|
12/08/2001
|
5A
|
2. Môn thi thể
dục Aerobic: 7 Huy chương vàng Aerobic tiểu học cấp tỉnh gồm các em học sinh:
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Lớp
|
Ghi chú
|
|
|
1
|
Giản Hoàng Linh
|
Nữ
|
23/12/2002
|
4A
|
1 HCV bài quy định
|
|
2
|
Đào Thanh Tâm
|
Nữ
|
01/02/2002
|
4B
|
2 HCV bài QĐ, TC
|
|
3
|
Đinh Thùy Linh
|
Nữ
|
20/06/2002
|
4B
|
2 HCV bài QĐ, TC
|
|
4
|
Đinh Lê Phong
|
Nam
|
15/06/2002
|
4B
|
1 HCV bài QĐ
|
|
5
|
Đặng Thị Hương
|
Nữ
|
02/01/2002
|
4B
|
1 HCV bài TC
|
|
III/ HKPĐ CẤP
QUỐC GIA - KHU VỰC II
-- Môn thi Aerobic:
4 Huy chương đồng bài quy định tiểu học cấp Quốc gia – khu vực II gồm các em học sinh:
TT
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngày tháng năm sinh
|
Lớp
|
Ghi chú
|
|
|
1
|
Giản Hoàng Linh
|
Nữ
|
23/12/2002
|
4A
|
HCĐ bài quy định
|
|
2
|
Đào Thanh Tâm
|
Nữ
|
01/02/2002
|
4B
|
HCĐ bài quy định
|
|
3
|
Đinh Thùy Linh
|
Nữ
|
20/06/2002
|
4B
|
HCĐ bài quy định
|
|
4
|
Đặng Thị Hương
|
Nữ
|
02/01/2002
|
4B
|
HCĐ bài quy định
|
|
- NĂM HỌC 2012-2013: THI ĐIỀN KINH CẤP HUYỆN (nhì toàn đoàn)
+ Giải nhất chạy 60m nam: Trần Đức Lương - lớp 5A
+ Giải nhất bật xa tại chỗ nữ: Bùi Thị Mai Chi - lớp 5A
+ Giải ba bật xa tại chỗ nam: Hồ Bạch Ngọc - lớp 5B
|
Người lập danh sách
Đặng Xuân Hùng
|