TRƯỜNG THCS QUẢNG TÂN
1. Danh sách học sinh giỏi đạt giải toán
Casio cấp huyện:
STT
|
Họ
và tên
|
Học
sinh lớp
|
Đạt
giải
|
Ghi
chú
|
1
|
Phạm Thị Oanh
|
7
|
KK
|
Nguyễn Quang Tự
|
2
|
Nguyễn Đức Quang
|
7
|
Nhì
|
Nguyễn Quang Tự
|
3
|
Vũ Văn Quyết
|
7
|
Ba
|
Nguyễn Quang Tự
|
4
|
Nguyễn Thị Thơm
|
7
|
KK
|
Nguyễn Quang Tự
|
5
|
Hoàng Thị Nhung
|
8
|
KK
|
Phạm Bích Thủy
|
2. Học sinh đạt giải thi hùng biện Hội thi
tuyên truyền giáo dục ATGT cấp huyện:
Em: Hoàng Thị Xuân
Hường - Lớp 6B - Đạt giải Ba.
3. Danh sách học sinh đạt giải các môn văn
hóa lớp 9 cấp huyện:
STT
|
Họ
và tên
|
Môn
|
Lớp
|
Giải
|
Giáo
viên
|
1
|
Phạm Văn Cường
|
Lý
|
9A
|
Ba
|
Nguyễn Hữu Cơ
|
2
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Lý
|
9B
|
KK
|
Nguyễn Hữu Cơ
|
3
|
Lê Văn Hiếu
|
Hóa
|
9A
|
KK
|
Chu Thị Thoa
|
4
|
Phạm Thị Bích
|
Văn
|
9A
|
KK
|
Nguyễn Thị Hương
|
5
|
Trần Thị Lan Hương
|
Văn
|
9A
|
Ba
|
Nguyễn Thị Hương
|
6
|
Nguyễn Thị Nga
|
Văn
|
9B
|
Ba
|
Nguyễn Thị Hương
|
7
|
Nguyễn Thị Huế
|
Sử
|
9A
|
Nhì
|
Lê Thị Hòa
|
8
|
Vũ Thị Phương
|
Sử
|
9B
|
Nhì
|
Lê Thị Hòa
|
9
|
Nguyễn Ngọc Hà
|
T. Anh
|
9A
|
Ba
|
Chu Thị Thu Nga
|
10
|
Phạm Thị Quỳnh
|
Sinh
|
9A
|
Ba
|
Nguyễn Văn Hưng
|
11
|
Hà Thu Thủy
|
Sinh
|
9B
|
Ba
|
Nguyễn Văn Hưng
|
12
|
Phạm Thị Hằng
|
Địa
|
9A
|
KK
|
Đặng Thị Ánh
|
13
|
Hoàng Thị Lan
|
Địa
|
9A
|
Ba
|
Đặng Thị Ánh
|
4. Danh sách học sinh đạt giải toán trên
internet cấp Huyện:
STT
|
Họ và tên
|
Môn
|
Lớp
|
Giải
|
Giáo viên
|
1
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Toán
|
9B
|
Ba
|
Phạm Bích Thủy
|
2
|
Lê Văn Hiếu
|
Toán
|
9B
|
Ba
|
Phạm Bích Thủy
|
5. Danh sách
học sinh đạt giải olimpic tiếng anh trên internet cấp Huyện:
STT
|
Họ và tên
|
Môn
|
Lớp
|
Giải
|
Giáo viên
|
1
|
Nguyễn Quốc Huy
|
T.Anh
|
6B
|
Nhất
|
Chu Thị Thu Nga
|
2
|
Vũ Văn Quyết
|
T.Anh
|
7A
|
Nhất
|
Chu Thị Thu Nga
|
3
|
Phạm Ngọc Trâm
|
T.Anh
|
8B
|
Nhì
|
Chu Thị Thu Nga
|
4
|
Nguyễn Thị Thơm
|
T.Anh
|
7A
|
Ba
|
Chu Thị Thu Nga
|
5
|
Hoàng Thị Xuân Hường
|
T.Anh
|
6B
|
Ba
|
Chu Thị Thu Nga
|
6. Học sinh
đạt giải các môn văn hóa 6,7,8 cấp
huyện:
STT
|
Họ
và tên
|
Môn
|
Lớp
|
Giải
|
Giáo
viên
|
1
|
Nguyễn Hoàng Vân
Anh
|
Toán
|
6
|
KK
|
Nguyễn Quang Tự
|
2
|
Nguyễn Hoàng Ánh
|
Toán
|
6
|
Ba
|
Nguyễn Quang Tự
|
3
|
Hoàng Thị Xuân
Hường
|
Toán
|
6
|
Ba
|
Nguyễn Quang Tự
|
4
|
Vũ Văn Quyết
|
Toán
|
7
|
KK
|
Phạm Văn Hiếu
|
5
|
Nguyễn Thị Thơm
|
Toán
|
7
|
KK
|
Phạm Văn Hiếu
|
6
|
Hoàng Văn Hiếu
|
Toán
|
8
|
Ba
|
Ngô Thị Kim
|
7
|
Hoàng Thị Nhung
|
Toán
|
8
|
Nhì
|
Ngô Thị Kim
|
8
|
Đinh Thị Hiên
|
Sinh
|
8
|
KK
|
Nguyễn Văn Hưng
|
9
|
Phạm Thị Nhung
|
Sinh
|
8
|
Ba
|
Nguyễn Văn Hưng
|
10
|
Phạm Ngọc Trâm
|
Sinh
|
8
|
Nhất
|
Nguyễn Văn Hưng
|
11
|
Nguyễn Đức Quang
|
Lý
|
7
|
KK
|
Nguyễn Hữu Cơ
|
12
|
Nguyễn Văn Trung
|
Lý
|
7
|
Nhì
|
Nguyễn Hữu Cơ
|
13
|
Hoàng Thị My Ly
|
Văn
|
6
|
Ba
|
Triệu Thị Minh
Thanh
|
14
|
Đồng Thị Huệ
|
Văn
|
7
|
KK
|
Lê Thị Hòa
|
15
|
Lê Thị Thanh Quyên
|
Văn
|
7
|
Ba
|
Lê Thị Hòa
|
16
|
Nguyễn Thị Hường
|
Văn
|
8
|
Ba
|
Lê Thị Huyên
|
17
|
Phạm Thị Vân
|
Văn
|
8
|
Nhì
|
Lê Thị Huyên
|
18
|
Lê Thị An
|
Sinh
|
6
|
Ba
|
Chu Thị Thoa
|
19
|
Lê Thị Uyên
|
Hóa
|
8
|
KK
|
Chu Thị Thoa
|
20
|
Nguyễn Quốc Huy
|
T.Anh
|
6
|
Nhì
|
Chu Thị Thu Nga
|
21
|
Nguyễn Thanh Loan
|
T.Anh
|
8
|
Ba
|
Chu Thị Thu Nga
|
22
|
Tô Thị Ánh Quỳnh
|
T.Anh
|
8
|
Ba
|
Chu Thị Thu Nga
|
7. Danh sách
học sinh đạt giải cấp Tỉnh lớp 9:
STT
|
Họ và tên
|
Môn
|
Lớp
|
Giải
|
Giáo viên
|
1
|
Lê Văn Hiếu
|
Hóa
|
9B
|
Ba
|
Chu Thị Thoa
|
2
|
Phạm Văn Cường
|
Lý
|
9A
|
KK
|
Nguyễn Hữu Cơ
|
3
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Lý
|
9B
|
Ba
|
Nguyễn Hữu Cơ
|
4
|
Nguyễn Thị Huế
|
Sử
|
9A
|
KK
|
Lê Thị Hòa
|
5
|
Vũ Thị Phương
|
Sử
|
9B
|
Ba
|
Lê Thị Hòa
|
6
|
Nguyễn Thị Nga
|
Văn
|
9B
|
KK
|
Nguyễn Thị Hương
|
8. Danh sách học sinh đạt giải toán trên
internet cấp tỉnh:
STT
|
Họ và tên
|
Môn
|
Lớp
|
Giải
|
Giáo viên
|
1
|
Nguyễn Văn Hiếu
|
Toán
|
9B
|
Ba
|
Phạm Bích Thủy
|
2
|
Lê Văn Hiếu
|
Toán
|
9B
|
Ba
|
Phạm Bích Thủy
|